Có 2 kết quả:
随身 suí shēn ㄙㄨㄟˊ ㄕㄣ • 隨身 suí shēn ㄙㄨㄟˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to (carry) on one's person
(2) to (take) with one
(2) to (take) with one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to (carry) on one's person
(2) to (take) with one
(2) to (take) with one
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0